Trong pháp luật Việt Nam, đất đai thuộc sở hữu toàn dân. Tuy nhiên, Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho các chủ thể. Quyền sử dụng đất trở thành một loại tài sản đặc biệt, có thể giao dịch, chuyển nhượng theo quy định pháp luật.
1. Khái niệm quyền sử dụng đất (QSDĐ)
- Quyền sử dụng đất là quyền của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, hoặc công nhận QSDĐ để khai thác lợi ích từ đất.
- Chủ thể QSDĐ có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt trong giới hạn pháp luật.
2. Quyền của người sử dụng đất
- Chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế QSDĐ.
- Thế chấp QSDĐ tại ngân hàng.
- Góp vốn bằng QSDĐ để kinh doanh.
- Nhận bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất hợp pháp.
3. Các hình thức chuyển QSDĐ
- Chuyển nhượng: bán đất, sang tên quyền sử dụng.
- Tặng cho: cha mẹ tặng con, giữa vợ chồng.
- Thừa kế: theo pháp luật hoặc theo di chúc.
- Thế chấp: đảm bảo cho các khoản vay.
- Góp vốn: tham gia kinh doanh bất động sản, dự án đầu tư.
4. Ý nghĩa thực tiễn
- Tạo tính linh hoạt trong phát triển kinh tế.
- Khuyến khích khai thác hiệu quả tài sản đất.
- Góp phần thị trường hóa đất đai, song vẫn trong khuôn khổ Nhà nước kiểm soát.
Kết luận
Quyền sử dụng đất và cơ chế chuyển quyền là điểm đặc thù của pháp luật đất đai Việt Nam, vừa đảm bảo tính kinh tế thị trường, vừa giữ nguyên tắc đất đai thuộc sở hữu toàn dân.