Tài sản và quyền sở hữu trong luật dân sự

Trong hệ thống pháp luật dân sự, tài sản luôn là đối tượng trung tâm của nhiều quan hệ pháp lý. Quyền sở hữu tài sản không chỉ đảm bảo lợi ích vật chất cho chủ thể mà còn phản ánh khía cạnh chính trị, kinh tế, và xã hội.

1. Khái niệm tài sản trong Bộ luật Dân sự
Theo Bộ luật Dân sự 2015, tài sản bao gồm:

  • Vật, tiền, giấy tờ có giá và các quyền tài sản.
  • Phân loại thành bất động sản và động sản.
    Bất động sản gồm đất đai, nhà cửa, công trình kiến trúc… Động sản bao gồm những tài sản di chuyển được (xe cộ, hàng hóa…). Ngoài ra còn có quyền tài sản, như quyền sử dụng đất, quyền đòi nợ.

2. Nội dung quyền sở hữu
Quyền sở hữu bao gồm ba quyền năng:

  • Chiếm hữu: nắm giữ và quản lý tài sản.
  • Sử dụng: khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức.
  • Định đoạt: chuyển nhượng, tặng cho, để thừa kế, tiêu hủy.

3. Hạn chế quyền sở hữu
Quyền sở hữu là tuyệt đối nhưng không vô hạn. Nhà nước có thể hạn chế, ví dụ: trưng mua, trưng dụng, hoặc hạn chế sở hữu một số loại tài sản (ma túy, vũ khí…). Ngoài ra, việc sử dụng tài sản không được xâm phạm đến lợi ích công cộng, môi trường, hoặc quyền người khác.

4. Ý nghĩa

  • Bảo đảm quyền lợi của chủ thể trong giao dịch.
  • Thúc đẩy kinh tế bằng việc tạo niềm tin pháp lý.
  • Thể hiện nguyên tắc tôn trọng và bảo hộ quyền tài sản của công dân.

5. Thực tiễn
Một số tranh chấp về đất đai, quyền sở hữu nhà ở, phân chia tài sản chung vợ chồng thường xuyên phát sinh. Đây là bằng chứng cho thấy tầm quan trọng của chế định quyền sở hữu.

Kết luận
Chế định tài sản và quyền sở hữu là “trụ cột” của luật dân sự, vừa đảm bảo quyền lợi cá nhân, vừa tạo nền tảng pháp lý cho phát triển kinh tế – xã hội.

Lên đầu trang